Tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB) ngày 21-02-2024 - Cập nhật lúc 10:31 14/11/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Ngân Hàng Á Châu (ACB) ngày 21-02-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Ngân Hàng Á Châu cập nhật lúc 10:31 14/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 47 ngoại tệ tăng giá, 52 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 68 ngoại tệ tăng giá và 43 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
580,000 0.00 600,000
0.00 0.00 0.00
Đô la Úc AUD 15,682.93 15,841.34 16,350.48
Đô la Canada CAD 17,598.00 17,871.00 18,489
Franc Thuỵ Sĩ CHF 27,409 27,509 28,219
Nhân Dân Tệ CNY 3,341.79 3,375.54 3,484.56
Krone Đan Mạch DKK 0.00 0.00 0.00
Euro EUR 26,080 26,130 27,210
Bảng Anh GBP 30,462 30,712 31,612
Đô la Hồng Kông HKD 2,657.00 2,957.00 3,327.00
Rupiah Indonesia IDR 0.00 0.00 0.00
Rupee Ấn Độ INR 0.00 0.00 0.00
Yên Nhật JPY 158.46 160.36 167.96
Riêl Campuchia KHR 0.00 0.00 0.00
Won Hàn Quốc KRW 16.17 16.37 20.17
Ringit Malaysia MYR 0.00 5,337.00 0.00
Krone Na Uy NOK 0.00 2,256.00 2,376.00
Ðô la New Zealand NZD 0.00 15,012.00 0.00
Peso Philippin PHP 0.00 390.00 0.00
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 2,360.00 0.00
Đô la Singapore SGD 17,691.00 17,701.00 18,501
Bạc Thái THB 657.30 667.30 718.89
0.00 0.00 0.00
Đô la Đài Loan TWD 0.00 0.00 0.00
Đô la Mỹ USD 24,350 24,370 24,790
Vàng SJC XAU 7,600,000 7,600,000 7,760,000
Rand Nam Phi ZAR 0.00 0.00 0.00

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB) của 27 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 830,000 865,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,154 25,504
EUR 26,099 27,530
GBP 31,379 32,713
JPY 157.08 166.22
HKD 3,176.52 3,311.55
AUD 16,039.46 16,721.27
CAD 17,659.23 18,409
RUB 0.00 271.24
Cập nhật lúc 10:31 14/11/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021